B. CHỈ TIÊU KINH TẾ
Chỉ tiêu toàn Tỉnh
Chỉ tiêu | ĐV tính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tốc độ tăng trường kinh tế GRDP | % | 9.30 | 10.20 | 9.80 | 8.70 | 9.20 | 9.60 | 10.70 | 13.30 | |
- Nông, lâm nghiệp và thủy sản | % | 3.40 | 5.60 | 2.70 | 4.60 | 5.90 | 5.00 | 3.50 | -1.30 | |
- Công nghiệp - Xây Dựng | % | 15.90 | 19.10 | 20.80 | 13.10 | 14.50 | 14.10 | 15.10 | 23.70 | |
- Dịch vụ | % | 8.30 | 6.40 | 5.10 | 7.00 | 5.70 | 7.40 | 7.70 | 7.90 | |
Hệ số ICOR | 4.80 | 4.90 | 5.30 | 6.40 | 6.40 | 5.90 | 5.50 | 5.00 | ||
1. Tổng giá trị gia tăng (Giá 2010) | Tỷ đồng | 29315.30 | 32239.90 | 34850.40 | 37272.30 | 31459.20 | 41741.50 | 46213.80 | 52370.80 | 0.00 |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Tỷ đồng | 13589.90 | 14630.50 | 15052.80 | 15480.80 | 7440.30 | 10367.40 | 10662.90 | 10522.10 | |
Công nghiệp-Xây dựng | Tỷ đồng | 6901.20 | 8220.40 | 9926.60 | 11227.50 | 12853.90 | 18755.80 | 21881.30 | 27064.70 | |
Dịch vụ | Tỷ đồng | 8824.20 | 9389.00 | 9871.00 | 10564.00 | 11165.00 | 11991.30 | 12950.60 | ||
2. Tổng giá trị gia tăng (Giá hiện hành) | Tỷ đồng | 21922.60 | 28448.30 | 33363.80 | 39495.80 | 43229.30 | 55448.40 | 66158.00 | 72384.80 | 0.00 |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Tỷ đồng | 6197.20 | 8977.90 | 9935.70 | 10259.20 | 10753.90 | 11699.10 | 15977.30 | 14806.50 | |
Công nghiệp-Xây dựng | Tỷ đồng | 6901.20 | 9095.50 | 11311.20 | 15525.10 | 17012.00 | 25624.40 | 30329.70 | 35122.30 | |
Dịch vụ | Tỷ đồng | 8824.20 | 10374.90 | 12116.90 | 13711.50 | 15463.40 | 17174.30 | 18867.30 | 21394.90 | |
*.GRDP bình quân đầu người VND | VND | 13.99 | 18.04 | 21.00 | 24.61 | 26.68 | 33785.30 | 39912.60 | 43230.70 | |
*.GRDP bình quân đầu người USD | USD | 710.00 | 856.00 | 1004.00 | 1171.00 | 1259.00 | 1609.00 | 1821.00 | 1934.00 | |
3.Cơ cấu tổng giá trị gia tăng theo ngành kinh tế (Giá hiện hành) % | % | 100.00 | 100.00 | 100.02 | 100.03 | 100.02 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 0.00 |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | % | 28.27 | 31.56 | 29.80 | 26.00 | 24.90 | 23.60 | 22.50 | 21.40 | |
Công nghiệp-Xây dựng | % | 31.48 | 31.97 | 33.90 | 39.31 | 39.35 | 41.57 | 41.96 | 47.80 | 0.00 |
Dịch vụ | % | 40.25 | 36.47 | 36.32 | 34.72 | 35.77 | 34.81 | 35.51 | 30.90 | 0.00 |
4.Giá trị sản xuất (GO-Giá 2010) | Tỷ đồng | 25221.90 | 27867.20 | 29636.40 | 31476.60 | 32509.10 | 35214.80 | 34942.10 | 0.00 | 0.00 |
Công nghiệp - Xây dựng | Tỷ đồng | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Tỷ đồng | 13428.30 | 14630.50 | 15052.70 | 15480.80 | 16461.90 | 17723.40 | 17273.00 | ||
Dịch vụ | Tỷ đồng | 11793.60 | 13236.70 | 14583.70 | 15995.80 | 16047.20 | 17491.40 | 17669.10 | ||
5.Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ | Tỷ đồng | 0.00 | 761.90 | 1298.00 | 0.00 | 2104.00 | 2457.70 | 2900.00 | 0.00 | 0.00 |
6.Giá trị kim ngạch xuất khẩu trên địa bàn | Triệu USD | 300.00 | 761.90 | 1298.00 | 1655.00 | 2104.00 | 2457.70 | 3600.00 | 6200.00 | |
7.Giá trị kim ngạch nhập khẩu trên địa bàn | Triệu USD | 0.00 | 776.40 | 1333.00 | 1700.00 | 2216.00 | 2507.00 | 3800.00 | 6000.00 | 0.00 |
8.Thu Ngân sách Nhà nước trên địa bàn | Tỷ đồng | 0.00 | 185.00 | 341.00 | 588.00 | 750.00 | 680.00 | 3839.00 | 6330.00 | 0.00 |
9.Chi ngân sách địa phương | Tỷ đồng | 0.00 | 185.00 | 341.00 | 588.00 | 7656.80 | 7611.10 | 8136.40 | 13139.00 | 0.00 |
10.Tổng vốn đầu tư phát triển trên địa bàn | Tỷ đồng | 9700.00 | 14100.00 | 17200.00 | 21300.00 | 25200.00 | 30292.00 | 32500.00 | 34100.00 | 0.00 |