7.Giá trị kim ngạch nhập khẩu trên địa bàn
Chỉ tiêu toàn Tỉnh
Chỉ tiêu | ĐV tính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7.Giá trị kim ngạch nhập khẩu trên địa bàn | Triệu USD | 0.00 | 776.40 | 1333.00 | 1700.00 | 2216.00 | 2507.00 | 3800.00 | 6000.00 | 0.00 |
Kinh tế trong nước | 214.10 | 274.30 | 322.20 | 466.00 | 495.00 | 550.00 | ||||
Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài | 562.30 | 1058.70 | 1377.80 | 1750.00 | 2012.00 | 2400.00 |
Tổng kim nghạch nhập khẩu chia theo huyện/thành phố
Địa bàn | ĐV tính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TP Bắc Giang | Triệu USD | |||||||||
Huyện Lục Ngạn | Triệu USD | |||||||||
Huyện Lục Nam | Triệu USD | |||||||||
Huyện Sơn Động | Triệu USD | |||||||||
Huyện Yên Thế | Triệu USD | |||||||||
Huyện Hiệp Hòa | Triệu USD | |||||||||
Huyện Lạng Giang | Triệu USD | |||||||||
Huyện Tân Yên | Triệu USD | |||||||||
Huyện Việt Yên | Triệu USD | |||||||||
Huyện Yên Dũng | Triệu USD | |||||||||
Ngoài Huyện | Triệu USD |