2. Giá trị SX nông, lâm, thuỷ sản (Giá hiện hành)
Chỉ tiêu toàn Tỉnh
Chỉ tiêu | ĐV tính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2. Giá trị SX nông, lâm, thuỷ sản (Giá hiện hành) | Tỷ đồng | 13572.00 | 19373.00 | 21343.00 | 21950.00 | 23710.00 | 25206.00 | 27205.40 | 27033.40 | 28850.00 |
Nông nghiệp | Tỷ đồng | 12719.00 | 18173.00 | 19776.00 | 20118.00 | 21486.00 | 22683.00 | 24526.00 | 24161.00 | 25700.00 |
Lâm nghiệp | Tỷ đồng | 320.00 | 439.00 | 499.00 | 661.00 | 803.00 | 986.00 | 11371.00 | 1241.90 | 1.35 |
Thuỷ sản | Tỷ đồng | 533.00 | 761.00 | 1068.00 | 1171.00 | 1421.00 | 1536.00 | 1542.40 | 1630.90 | 1.80 |
Tổng GTSX chia theo huyện/thành phố
Địa bàn | ĐV tính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TP Bắc Giang | Tỷ đồng | |||||||||
Huyện Lục Ngạn | Tỷ đồng | |||||||||
Huyện Lục Nam | Tỷ đồng | |||||||||
Huyện Sơn Động | Tỷ đồng | |||||||||
Huyện Yên Thế | Tỷ đồng | |||||||||
Huyện Hiệp Hòa | Tỷ đồng | |||||||||
Huyện Lạng Giang | Tỷ đồng | |||||||||
Huyện Tân Yên | Tỷ đồng | |||||||||
Huyện Việt Yên | Tỷ đồng | |||||||||
Huyện Yên Dũng | Tỷ đồng | |||||||||
Ngoài Huyện | Tỷ đồng |