3. Cơ cấu giá trị sản xuất (Giá hiện hành)
Chỉ tiêu toàn Tỉnh
Chỉ tiêu | ĐV tính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3. Cơ cấu giá trị sản xuất (Giá hiện hành) | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Chỉ tiêu chi tiết
Địa bàn | ĐV tính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TP Bắc Giang | % | |||||||||
Huyện Lục Ngạn | % | |||||||||
Huyện Lục Nam | % | |||||||||
Huyện Sơn Động | % | |||||||||
Huyện Yên Thế | % | |||||||||
Huyện Hiệp Hòa | % | |||||||||
Huyện Lạng Giang | % | |||||||||
Huyện Tân Yên | % | |||||||||
Huyện Việt Yên | % | |||||||||
Huyện Yên Dũng | % | |||||||||
Ngoài Huyện | % |