Nông nghiệp
Chỉ tiêu toàn Tỉnh
Chỉ tiêu | ĐV tính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nông nghiệp | % | 93.70 | 93.80 | 92.70 | 91.70 | 90.60 | 90.00 | 90.20 | 89.40 | 89.10 |
Dịch vụ nông nghiệp | % | 2.90 | 2.40 | 3.60 | 2.60 | 2.50 | 2.80 | 2.20 | 2.40 | 2.50 |
Trồng trọt | % | 52.10 | 49.20 | 44.50 | 46.30 | 51.80 | 51.70 | 496.00 | 51.20 | 51.60 |
Chăn nuôi | % | 45.00 | 48.40 | 52.00 | 51.10 | 45.70 | 45.50 | 48.20 | 46.40 | 45.90 |
Chỉ tiêu chi tiết
Địa bàn | ĐV tính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TP Bắc Giang | % | |||||||||
Huyện Lục Ngạn | % | |||||||||
Huyện Lục Nam | % | |||||||||
Huyện Sơn Động | % | |||||||||
Huyện Yên Thế | % | |||||||||
Huyện Hiệp Hòa | % | |||||||||
Huyện Lạng Giang | % | |||||||||
Huyện Tân Yên | % | |||||||||
Huyện Việt Yên | % | |||||||||
Huyện Yên Dũng | % | |||||||||
Ngoài Huyện | % |