Cây lương thực
Chỉ tiêu toàn Tỉnh
Chỉ tiêu | ĐV tính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cây lương thực | Tấn | 642.75 | 668.48 | 662.77 | 623.95 | 666.00 | 669.30 | 646.00 |
Chỉ tiêu chi tiết
Địa bàn | ĐV tính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TP Bắc Giang | Tấn | |||||||||
Huyện Lục Ngạn | Tấn | |||||||||
Huyện Lục Nam | Tấn | |||||||||
Huyện Sơn Động | Tấn | |||||||||
Huyện Yên Thế | Tấn | |||||||||
Huyện Hiệp Hòa | Tấn | |||||||||
Huyện Lạng Giang | Tấn | |||||||||
Huyện Tân Yên | Tấn | |||||||||
Huyện Việt Yên | Tấn | |||||||||
Huyện Yên Dũng | Tấn | |||||||||
Ngoài Huyện | Tấn |